Có 2 kết quả:

勤謹 qín jǐn ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄣˇ勤谨 qín jǐn ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

diligent and painstaking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

diligent and painstaking

Bình luận 0